中文 Trung Quốc
諸如
诸如
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(các điều) chẳng hạn như
chẳng hạn như (sau)
諸如 诸如 phát âm tiếng Việt:
[zhu1 ru2]
Giải thích tiếng Anh
(various things) such as
such as (the following)
諸如此類 诸如此类
諸子 诸子
諸子十家 诸子十家
諸將 诸将
諸廣山 诸广山
諸暨 诸暨