中文 Trung Quốc
諸君
诸君
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quý vị đại biểu! (bắt đầu của một bài phát biểu)
Kính thưa các Quý ông và Quý bà!
諸君 诸君 phát âm tiếng Việt:
[zhu1 jun1]
Giải thích tiếng Anh
Gentlemen! (start of a speech)
Ladies and Gentlemen!
諸城 诸城
諸城市 诸城市
諸多 诸多
諸如此類 诸如此类
諸子 诸子
諸子十家 诸子十家