中文 Trung Quốc
諷諭
讽谕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 諷喻|讽喻 [feng3 yu4]
諷諭 讽谕 phát âm tiếng Việt:
[feng3 yu4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 諷喻|讽喻[feng3 yu4]
諸 诸
諸 诸
諸事 诸事
諸侯 诸侯
諸侯國 诸侯国
諸公 诸公