中文 Trung Quốc
諭
谕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đặt hàng (từ trên)
諭 谕 phát âm tiếng Việt:
[yu4]
Giải thích tiếng Anh
order (from above)
諭旨 谕旨
諭示 谕示
諮 谘
諮詢員 谘询员
諱 讳
諱名 讳名