中文 Trung Quốc
諫正
谏正
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 諍諫|诤谏 [zheng4 jian4]
諫正 谏正 phát âm tiếng Việt:
[jian4 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
see 諍諫|诤谏[zheng4 jian4]
諫言 谏言
諫諍 谏诤
諭 谕
諭示 谕示
諮 谘
諮詢 谘询