中文 Trung Quốc
請進
请进
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
"Hãy đến"
請進 请进 phát âm tiếng Việt:
[qing3 jin4]
Giải thích tiếng Anh
"please come in"
請願 请愿
請願書 请愿书
諌 諌
諍人 诤人
諍友 诤友
諍臣 诤臣