中文 Trung Quốc
見諸行動
见诸行动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dịch sth thành hành động
để đặt sth thành hành động
見諸行動 见诸行动 phát âm tiếng Việt:
[jian4 zhu1 xing2 dong4]
Giải thích tiếng Anh
to translate sth into action
to put sth into action
見證 见证
見證人 见证人
見識 见识
見財起意 见财起意
見賢思齊 见贤思齐
見錢眼開 见钱眼开