中文 Trung Quốc
  • 見諸行動 繁體中文 tranditional chinese見諸行動
  • 见诸行动 简体中文 tranditional chinese见诸行动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Dịch sth thành hành động
  • để đặt sth thành hành động
見諸行動 见诸行动 phát âm tiếng Việt:
  • [jian4 zhu1 xing2 dong4]

Giải thích tiếng Anh
  • to translate sth into action
  • to put sth into action