中文 Trung Quốc
見證
见证
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải chứng kiến
nhân chứng
bằng chứng
見證 见证 phát âm tiếng Việt:
[jian4 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
to be witness to
witness
evidence
見證人 见证人
見識 见识
見識淺 见识浅
見賢思齊 见贤思齐
見錢眼開 见钱眼开
見長 见长