中文 Trung Quốc
  • 見紅 繁體中文 tranditional chinese見紅
  • 见红 简体中文 tranditional chinese见红
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (SB) để chảy máu (esp. chảy máu âm đạo)
  • phải chịu một mất mát tài chính
見紅 见红 phát âm tiếng Việt:
  • [jian4 hong2]

Giải thích tiếng Anh
  • (coll.) to bleed (esp. vaginal bleeding)
  • to suffer a financial loss