中文 Trung Quốc
見紅
见红
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) để chảy máu (esp. chảy máu âm đạo)
phải chịu một mất mát tài chính
見紅 见红 phát âm tiếng Việt:
[jian4 hong2]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) to bleed (esp. vaginal bleeding)
to suffer a financial loss
見縫就鑽 见缝就钻
見縫插針 见缝插针
見義勇為 见义勇为
見習員 见习员
見習生 见习生
見習醫師 见习医师