中文 Trung Quốc
  • 談笑風生 繁體中文 tranditional chinese談笑風生
  • 谈笑风生 简体中文 tranditional chinese谈笑风生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nói chuyện vui vẻ và wittily
  • đùa với nhau
談笑風生 谈笑风生 phát âm tiếng Việt:
  • [tan2 xiao4 feng1 sheng1]

Giải thích tiếng Anh
  • to talk cheerfully and wittily
  • to joke together