中文 Trung Quốc
調教
调教
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hướng dẫn
để dạy
đào tạo
để nâng cao (chăn nuôi)
調教 调教 phát âm tiếng Việt:
[tiao2 jiao4]
Giải thích tiếng Anh
to instruct
to teach
to train
to raise (livestock)
調整 调整
調料 调料
調查 调查
調查員 调查员
調查團 调查团
調查核實 调查核实