中文 Trung Quốc
調擋
调挡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuyển đổi bánh
調擋 调挡 phát âm tiếng Việt:
[tiao2 dang3]
Giải thích tiếng Anh
gear shift
調攝 调摄
調教 调教
調整 调整
調查 调查
調查人員 调查人员
調查員 调查员