中文 Trung Quốc
調任
调任
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chuyển
để di chuyển đến một bài
調任 调任 phát âm tiếng Việt:
[diao4 ren4]
Giải thích tiếng Anh
to transfer
to move to another post
調休 调休
調侃 调侃
調值 调值
調停者 调停者
調價 调价
調光器 调光器