中文 Trung Quốc
調價
调价
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tăng hoặc giảm giá
điều chỉnh giá
調價 调价 phát âm tiếng Việt:
[tiao2 jia4]
Giải thích tiếng Anh
to raise or lower the price
price adjustment
調光器 调光器
調入 调入
調兵山 调兵山
調兵遣將 调兵遣将
調制 调制
調制波 调制波