中文 Trung Quốc
調光器
调光器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mờ
調光器 调光器 phát âm tiếng Việt:
[tiao2 guang1 qi4]
Giải thích tiếng Anh
dimmer
調入 调入
調兵山 调兵山
調兵山市 调兵山市
調制 调制
調制波 调制波
調制解調器 调制解调器