中文 Trung Quốc
調三窩四
调三窝四
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gieo những hạt giống của bất hòa ở khắp mọi nơi (thành ngữ)
調三窩四 调三窝四 phát âm tiếng Việt:
[tiao2 san1 wo1 si4]
Giải thích tiếng Anh
to sow the seeds of discord everywhere (idiom)
調任 调任
調休 调休
調侃 调侃
調停 调停
調停者 调停者
調價 调价