中文 Trung Quốc
課室
课室
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lớp học
課室 课室 phát âm tiếng Việt:
[ke4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
classroom
課文 课文
課文啟動 课文启动
課時 课时
課桌 课桌
課業 课业
課程 课程