中文 Trung Quốc
說說
说说
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nói sth
說說 说说 phát âm tiếng Việt:
[shuo1 shuo5]
Giải thích tiếng Anh
to say sth
說說而已 说说而已
說謊 说谎
說謊者 说谎者
說辭 说辞
說通 说通
說道 说道