中文 Trung Quốc
說謊
说谎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nói dối
để nói cho một untruth
說謊 说谎 phát âm tiếng Việt:
[shuo1 huang3]
Giải thích tiếng Anh
to lie
to tell an untruth
說謊者 说谎者
說起 说起
說辭 说辞
說道 说道
說道 说道
說長道短 说长道短