中文 Trung Quốc
說話要算數
说话要算数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải giữ lời hứa
說話要算數 说话要算数 phát âm tiếng Việt:
[shuo1 hua4 yao4 suan4 shu4]
Giải thích tiếng Anh
promises must be kept
說說 说说
說說而已 说说而已
說謊 说谎
說起 说起
說辭 说辞
說通 说通