中文 Trung Quốc
誣害
诬害
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiệt hại của sự vu khống
誣害 诬害 phát âm tiếng Việt:
[wu1 hai4]
Giải thích tiếng Anh
to damage by calumny
誣蔑 诬蔑
誣衊 诬蔑
誣賴 诬赖
誤 误
誤上賊船 误上贼船
誤事 误事