中文 Trung Quốc
誣
诬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cáo buộc sai
誣 诬 phát âm tiếng Việt:
[wu1]
Giải thích tiếng Anh
to accuse falsely
誣告 诬告
誣害 诬害
誣蔑 诬蔑
誣賴 诬赖
誣陷 诬陷
誤 误