中文 Trung Quốc
誡命
诫命
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lệnh
誡命 诫命 phát âm tiếng Việt:
[jie4 ming4]
Giải thích tiếng Anh
commandment
誣 诬
誣告 诬告
誣害 诬害
誣衊 诬蔑
誣賴 诬赖
誣陷 诬陷