中文 Trung Quốc
語法術語
语法术语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuật ngữ ngữ pháp
語法術語 语法术语 phát âm tiếng Việt:
[yu3 fa3 shu4 yu3]
Giải thích tiếng Anh
grammatical term
語源 语源
語焉不詳 语焉不详
語無倫次 语无伦次
語畫 语画
語病 语病
語種 语种