中文 Trung Quốc
  • 語無倫次 繁體中文 tranditional chinese語無倫次
  • 语无伦次 简体中文 tranditional chinese语无伦次
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bài phát biểu không liên lạc
  • để nói chuyện mà không có vần điệu hay lý do (thành ngữ)
語無倫次 语无伦次 phát âm tiếng Việt:
  • [yu3 wu2 lun2 ci4]

Giải thích tiếng Anh
  • incoherent speech
  • to talk without rhyme or reason (idiom)