中文 Trung Quốc- 語無倫次
- 语无伦次
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- bài phát biểu không liên lạc
- để nói chuyện mà không có vần điệu hay lý do (thành ngữ)
語無倫次 语无伦次 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- incoherent speech
- to talk without rhyme or reason (idiom)