中文 Trung Quốc
  • 語焉不詳 繁體中文 tranditional chinese語焉不詳
  • 语焉不详 简体中文 tranditional chinese语焉不详
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đề cập đến sth mà không xây dựng (thành ngữ); không đưa ra chi tiết
語焉不詳 语焉不详 phát âm tiếng Việt:
  • [yu3 yan1 bu4 xiang2]

Giải thích tiếng Anh
  • to mention sth without elaborating (idiom); not giving details