中文 Trung Quốc
語氣助詞
语气助词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phương thức hạt
語氣助詞 语气助词 phát âm tiếng Việt:
[yu3 qi4 zhu4 ci2]
Giải thích tiếng Anh
modal particle
語氣詞 语气词
語法 语法
語法書 语法书
語源 语源
語焉不詳 语焉不详
語無倫次 语无伦次