中文 Trung Quốc
認錯
认错
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải thừa nhận lỗi
thừa nhận sai lầm của một
認錯 认错 phát âm tiếng Việt:
[ren4 cuo4]
Giải thích tiếng Anh
to admit an error
to acknowledge one's mistake
認領 认领
認頭 认头
認養 认养
誑語 诳语
誒 诶
誒 诶