中文 Trung Quốc
見亮
见亮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hãy tha thứ cho tôi
見亮 见亮 phát âm tiếng Việt:
[jian4 liang4]
Giải thích tiếng Anh
please forgive me
見仁見智 见仁见智
見利忘義 见利忘义
見利思義 见利思义
見地 见地
見報 见报
見外 见外