中文 Trung Quốc
覆盆子
覆盆子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mâm xôi
覆盆子 覆盆子 phát âm tiếng Việt:
[fu4 pen2 zi3]
Giải thích tiếng Anh
raspberry
覆膜 覆膜
覆蓋 覆盖
覆蓋率 覆盖率
覆轍 覆辙
覆述 复述
覇 霸