中文 Trung Quốc
  • 詳盡無遺 繁體中文 tranditional chinese詳盡無遺
  • 详尽无遗 简体中文 tranditional chinese详尽无遗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đầy đủ
  • kỹ lưỡng
詳盡無遺 详尽无遗 phát âm tiếng Việt:
  • [xiang2 jin4 wu2 yi2]

Giải thích tiếng Anh
  • exhaustive
  • thorough