中文 Trung Quốc
詳密
详密
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chi tiết
tỉ mỉ
詳密 详密 phát âm tiếng Việt:
[xiang2 mi4]
Giải thích tiếng Anh
detailed
meticulous
詳實 详实
詳情 详情
詳略 详略
詳盡無遺 详尽无遗
詳細 详细
詳見 详见