中文 Trung Quốc
話語
话语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ
bài phát biểu
lời nói
discourse
話語 话语 phát âm tiếng Việt:
[hua4 yu3]
Giải thích tiếng Anh
words
speech
utterance
discourse
話說 话说
話說回來 话说回来
話費 话费
話雖如此 话虽如此
話音 话音
話頭 话头