中文 Trung Quốc
話舊
话旧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hồi tưởng
話舊 话旧 phát âm tiếng Việt:
[hua4 jiu4]
Giải thích tiếng Anh
to reminisce
話茬 话茬
話茬兒 话茬儿
話裡套話 话里套话
話語 话语
話說 话说
話說回來 话说回来