中文 Trung Quốc
詭詐
诡诈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sly
xảo quyệt
詭詐 诡诈 phát âm tiếng Việt:
[gui3 zha4]
Giải thích tiếng Anh
sly
treacherous
詭譎 诡谲
詭辯 诡辩
詭辯家 诡辩家
詮 诠
詮解 诠解
詮註 诠注