中文 Trung Quốc
詭
诡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sly
xảo quyệt
詭 诡 phát âm tiếng Việt:
[gui3]
Giải thích tiếng Anh
sly
crafty
詭異 诡异
詭祕 诡秘
詭計 诡计
詭詐 诡诈
詭譎 诡谲
詭辯 诡辩