中文 Trung Quốc
詭祕
诡秘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bí mật
hay ăn cắp
surreptitious
詭祕 诡秘 phát âm tiếng Việt:
[gui3 mi4]
Giải thích tiếng Anh
secretive
furtive
surreptitious
詭計 诡计
詭計多端 诡计多端
詭詐 诡诈
詭辯 诡辩
詭辯家 诡辩家
詭辯術 诡辩术