中文 Trung Quốc
詢問
询问
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm hiểu
詢問 询问 phát âm tiếng Việt:
[xun2 wen4]
Giải thích tiếng Anh
to inquire
詢根問底 询根问底
詢盤 询盘
詣 诣
詣門 诣门
詣闕 诣阙
試 试