中文 Trung Quốc
詞條
词条
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ điển cụm từ
mục từ vựng
thuật ngữ
詞條 词条 phát âm tiếng Việt:
[ci2 tiao2]
Giải thích tiếng Anh
dictionary entry
lexical item
term
詞法 词法
詞源 词源
詞目 词目
詞約指明 词约指明
詞素 词素
詞素結構 词素结构