中文 Trung Quốc
詞幹啟動
词干启动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngăn chặn lớp sơn lót
詞幹啟動 词干启动 phát âm tiếng Việt:
[ci2 gan4 qi3 dong4]
Giải thích tiếng Anh
stem priming
詞序 词序
詞庫 词库
詞彙 词汇
詞彙判斷 词汇判断
詞彙判斷任務 词汇判断任务
詞彙判斷作業 词汇判断作业