中文 Trung Quốc
詞序
词序
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ thứ tự
詞序 词序 phát âm tiếng Việt:
[ci2 xu4]
Giải thích tiếng Anh
word order
詞庫 词库
詞彙 词汇
詞彙分解 词汇分解
詞彙判斷任務 词汇判断任务
詞彙判斷作業 词汇判断作业
詞彙判斷法 词汇判断法