中文 Trung Quốc
詞庫
词库
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ chứng khoán
Lexicon
詞庫 词库 phát âm tiếng Việt:
[ci2 ku4]
Giải thích tiếng Anh
word stock
lexicon
詞彙 词汇
詞彙分解 词汇分解
詞彙判斷 词汇判断
詞彙判斷作業 词汇判断作业
詞彙判斷法 词汇判断法
詞彙學 词汇学