中文 Trung Quốc
詐取
诈取
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sự gian lận
để ăn gian
詐取 诈取 phát âm tiếng Việt:
[zha4 qu3]
Giải thích tiếng Anh
to swindle
to defraud
詐唬 诈唬
詐屍 诈尸
詐晴 诈晴
詐死 诈死
詐病 诈病
詐語 诈语