中文 Trung Quốc
詐冒
诈冒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để yêu cầu bồi thường quyền sở hữu (của hàng hóa bị đánh cắp)
詐冒 诈冒 phát âm tiếng Việt:
[zha4 mao4]
Giải thích tiếng Anh
to claim ownership (of stolen goods)
詐取 诈取
詐唬 诈唬
詐屍 诈尸
詐欺 诈欺
詐死 诈死
詐病 诈病