中文 Trung Quốc
  • 詈罵 繁體中文 tranditional chinese詈罵
  • 詈骂 简体中文 tranditional chinese詈骂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (văn học) để scold
  • lạm dụng
詈罵 詈骂 phát âm tiếng Việt:
  • [li4 ma4]

Giải thích tiếng Anh
  • (literary) to scold
  • to abuse