中文 Trung Quốc
詆毀
诋毁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vilify
để vu khống
vilification
詆毀 诋毁 phát âm tiếng Việt:
[di3 hui3]
Giải thích tiếng Anh
to vilify
to slander
vilification
詈 詈
詈罵 詈骂
詈詞 詈词
詎 讵
詐 诈
詐冒 诈冒