中文 Trung Quốc
  • 訾 繁體中文 tranditional chinese
  • 訾 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tính toán
  • để đánh giá
  • sự giàu có
訾 訾 phát âm tiếng Việt:
  • [zi1]

Giải thích tiếng Anh
  • to calculate
  • to assess
  • wealth