中文 Trung Quốc
詀
詀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
garrulous
để thì thầm
đùa
詀 詀 phát âm tiếng Việt:
[zhan1]
Giải thích tiếng Anh
garrulous
to whisper
to joke
詁 诂
詅 詅
詆 诋
詈 詈
詈罵 詈骂
詈詞 詈词