中文 Trung Quốc
証
证
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để admonish
Các biến thể của 證|证 [zheng4]
証 证 phát âm tiếng Việt:
[zheng4]
Giải thích tiếng Anh
to admonish
variant of 證|证[zheng4]
訾 訾
訾 訾
訾 訾
詁 诂
詅 詅
詆 诋