中文 Trung Quốc
診室
诊室
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phòng tư vấn
診室 诊室 phát âm tiếng Việt:
[zhen3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
consulting room
診所 诊所
診斷 诊断
診治 诊治
診脈 诊脉
診費 诊费
註 注